(Ước lượng từ tỷ giá mua vào của Vietcombank cập nhật ngày 29/03/2024 và +3% phí Paypal - xem ghi chú dưới bảng. Vui lòng tải lại hoặc bấm nút "refresh" F5 nếu bảng này không xuất hiện sau 10 giây.)
Ngoại tệ bạn muốn dùng | Số tiền bạn cần nhập vào để thanh toán trên PayPal | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá | Báo cáo mới - đơn lẻ | Báo cáo mới - theo gói | Cập nhật đơn lẻ | Cập nhật theo gói | Thay đổi giờ sinh (chính sách) | |||||||
ĐHNN | CHTD (1 người) | THTD (2 người) | ĐHNN + CHTD | THTD + CHTD (x2) | ĐHNN | CHTD hoặc THTD | ĐHNN + CHTD | THTD + CHTD (x2) | Báo cáo ĐHNN | Gói ĐHNN + CHTD | Gói THTD + CHTD (x2) | |||
USD | US DOLLAR | 24,600.00 | 20.93 | 8.37 | 20.93 | 27.22 | 29.31 | 2.93 | 2.09 | 5.02 | 6.28 | 8.37 | 10.47 | 12.56 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,838.70 | 28.87 | 11.55 | 28.87 | 37.53 | 40.42 | 4.04 | 2.89 | 6.93 | 8.66 | 11.55 | 14.43 | 17.32 |
EUR | EURO | 26,020.03 | 19.79 | 7.92 | 19.79 | 25.73 | 27.71 | 2.77 | 1.98 | 4.75 | 5.94 | 7.92 | 9.90 | 11.88 |
GBP | POUND STERLING | 30,490.41 | 16.89 | 6.76 | 16.89 | 21.96 | 23.65 | 2.36 | 1.69 | 4.05 | 5.07 | 6.76 | 8.45 | 10.13 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,728.49 | 32.74 | 13.10 | 32.74 | 42.57 | 45.84 | 4.58 | 3.27 | 7.86 | 9.82 | 13.10 | 16.37 | 19.65 |
CHF | SWISS FRANC | 26,804.54 | 19.21 | 7.69 | 19.21 | 24.98 | 26.90 | 2.69 | 1.92 | 4.61 | 5.76 | 7.69 | 9.61 | 11.53 |
JPY | YEN | 158.93 | 3240.42 | 1296.17 | 3240.42 | 4212.55 | 4536.59 | 453.66 | 324.04 | 777.70 | 972.13 | 1296.17 | 1620.21 | 1944.25 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,918.05 | 28.74 | 11.50 | 28.74 | 37.36 | 40.24 | 4.02 | 2.87 | 6.90 | 8.62 | 11.50 | 14.37 | 17.25 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,088.58 | 166.74 | 66.70 | 166.74 | 216.77 | 233.44 | 23.34 | 16.67 | 40.02 | 50.02 | 66.70 | 83.37 | 100.05 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,362.31 | 153.17 | 61.27 | 153.17 | 199.12 | 214.44 | 21.44 | 15.32 | 36.76 | 45.95 | 61.27 | 76.58 | 91.90 |
ĐỒNG VIỆT NAM: (để tham khảo, đây là phí gốc chỉ dành cho phương thức thanh toán chuyển khoản qua cổng Ngân Lượng được hướng dẫn lúc bạn gửi đăng ký) |
500,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 650,000đ | 700,000đ | 70,000đ | 50,000đ | 120,000đ | 150,000đ | 200,000đ | 250,000đ | 300,000đ |
* Sở dĩ có +3% phí PayPal là vì khi thực nhận từ PayPal, bên tôi sẽ bị trừ từ khoảng 5% đến 7% hoặc cao hơn nữa tùy vào số tiền bạn thanh toán và loại tiền tệ. Do đó, khoản này xem như là phía bạn chia sẻ một phần chi phí chung góp với bên tôi trong giao dịch với PayPal. Cám ơn bạn !
Trở về trang đăng ký dịch vụ ĐHNN